Trang

cách giải độc gan tự nhiên

6 cách giải độc gan tự nhiên

Gan là cơ quan giải độc quan trọng nhất của cơ thể. Dù gan tự thực hiện tốt nhiệm vụ này, lối sống thiếu lành mạnh, rượu bia, thuốc men hay chế độ ăn nhiều chất béo có thể gây tổn thương gan.

Gan là một trong những cơ quan lớn và quan trọng nhất của cơ thể, đóng vai trò giải độc máu và hỗ trợ tiêu hóa. Khi nhắc đến giải độc gan, thực chất chúng ta đang nói đến việc duy trì hoạt động tự nhiên, tối ưu của gan thay vì loại bỏ độc tố tích tụ - bởi gan không tích trữ độc tố mà chỉ chuyển hóa và đào thải chúng.

Tổn thương gan thường xuất hiện do rượu bia, dùng thuốc quá liều, chế độ ăn giàu calo, chất béo hoặc do nhiễm trùng. Vì vậy, việc điều chỉnh lối sống, dinh dưỡng và lựa chọn các thảo dược phù hợp sẽ giúp gan giảm gánh nặng, từ đó hoạt động hiệu quả hơn.

Dưới đây là những cách giải độc gan, hỗ trợ gan khỏe mạnh dựa trên các nguyên tắc của y học tự nhiên:

1. Nghệ: Gia vị hỗ trợ chống viêm và tăng cường men gan

Thông tin đăng trên trang Toi cho biết nghệ được xem như loại gia vị có đặc tính chống viêm mạnh, có thể hỗ trợ các trường hợp viêm gan nhẹ. Hoạt chất trong nghệ có khả năng thúc đẩy hoạt động của các enzyme tham gia quá trình đào thải chất độc từ thực phẩm, giúp giảm tải cho tế bào gan.

Cách sử dụng gợi ý:

  • Uống một cốc sữa nghệ trước khi ngủ.
  • Hòa một nhúm nghệ vào nước ấm uống vào buổi sáng sớm.

Việc sử dụng đều đặn có thể giúp tăng cường khả năng hoạt động tự nhiên của gan.

2. Cây kế sữa: Hỗ trợ phục hồi tế bào gan

Cây kế sữa (milk thistle) là thảo dược nổi tiếng trong hỗ trợ sức khỏe gan. Thành phần hoạt chất silymarin có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh, giúp bảo vệ tế bào gan và hỗ trợ phục hồi trong các bệnh lý gan.

Cách dùng: Dùng viên nang chiết xuất 200 mg, uống hai lần mỗi ngày trong khoảng một tháng hoặc đun sôi hạt cây kế sữa trong nước 10 phút, lọc lấy nước làm trà.

Dù loại cây này khó tìm ở một số nước châu Á, hiện nay chiết xuất của nó phổ biến hơn dưới dạng thực phẩm bổ sung.

3. Tỏi: Tăng cường enzyme giải độc gan

Các hợp chất lưu huỳnh trong tỏi có tác dụng kích hoạt các enzyme gan, giúp thúc đẩy quá trình đào thải độc chất ra khỏi cơ thể. Tỏi chứa nhiều allicin và selen - hai thành phần có khả năng bảo vệ gan trước tác động của độc tố.

Gợi ý sử dụng:

  • Ăn hai tép tỏi sống trước khi ngủ mỗi ngày.
  • Hoặc bổ sung tỏi vào bữa ăn hàng ngày.

Tỏi là thực phẩm dễ dùng, phù hợp để hỗ trợ gan trong chế độ ăn thường xuyên.

Giai doc gan anh 1

Hoạt chất trong nghệ có khả năng thúc đẩy hoạt động của các enzyme tham gia quá trình đào thải chất độc từ thực phẩm, giúp giảm tải cho tế bào gan, hỗ trợ giải độc gan.

4. Điều chỉnh chế độ ăn theo nguyên tắc tự nhiên

a) Hạn chế thực phẩm có tính nóng, cay, nhiều hóa chất

Theo Ayurveda, gan mang tính "nóng". Vì vậy, những thực phẩm hoặc chất có tính nóng như: Rượu bia, caffeine, thuốc lá, đồ ăn cay nóng, đồ ăn chứa nhiều chất bảo quản hoặc hóa chất… đều có thể gây kích ứng hoặc tăng gánh nặng cho gan. Việc hạn chế các nhóm thực phẩm này sẽ giúp gan duy trì trạng thái cân bằng.

b) Tăng thực phẩm vị đắng và tính mát

Một số thảo dược và thực phẩm có vị đắng, tính mát được Ayurveda khuyến nghị: Lô hội, neem, khổ qua (karela), Amla, nghệ… Những loại này được cho rằng hỗ trợ giải độc tự nhiên và tăng cường chức năng gan.

c) Giảm chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa

Để tránh gan nhiễm mỡ hoặc giảm tiến triển của tình trạng này:

  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường.
  • Hạn chế sản phẩm từ sữa nếu đã bị gan nhiễm mỡ.
  • Ưu tiên chất béo tốt từ: Hạnh nhân, hạt bí, hạt hướng dương, óc chó, quả bơ…

d) Tăng chất xơ từ hoa quả, rau xanh

Rau xanh đặc biệt hữu ích trong việc giảm tải cho gan nhờ khả năng hỗ trợ giải độc tự nhiên của cơ thể. Nên ăn nhiều rau bina, củ dền, cà rốt, táo… Các loại rau, củ, quả giàu chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ gan trong quá trình chuyển hóa.

5. Yoga: Hỗ trợ tăng tuần hoàn và giảm mỡ gan

Các kỹ thuật yoga có thể cải thiện chức năng gan bằng cách tăng cường tuần hoàn máu, kích thích cơ hoành và hỗ trợ kiểm soát mỡ thừa trong gan.

Một số tư thế gợi ý: Yoga Mudra, tư thế Rắn hổ mang, tư thế cung vặn sang một bên, tư thế gập người về trước khi ngồi (Paschimottanasana), chuỗi động tác chào mặt trời… Bên cạnh yoga, Pranayama - kỹ thuật thở bằng cơ hoành - cũng nên được thực hành đều đặn để cải thiện khả năng trao đổi khí và hoạt động của gan.

6. Lối sống hỗ trợ giải độc gan

Ngoài thực phẩm và yoga, điều quan trọng nhất là loại bỏ các tác nhân gây hại trực tiếp:

  • Tuyệt đối tránh rượu bia vì chúng gây tổn thương vĩnh viễn tế bào gan.
  • Duy trì vận động: Đi bộ 5-6 km mỗi ngày hoặc luyện tập thể dục phù hợp.
  • Ăn uống lành mạnh, ưu tiên thực phẩm tươi, tự nhiên.

Một lối sống năng động và dinh dưỡng hợp lý là nền tảng quan trọng nhất giúp gan luôn khỏe mạnh và "giải độc" hiệu quả.

Trong cuốn sách Khoa học tâm thức, Carl Jung mổ xẻ một số lĩnh vực quan trọng và gây tranh cãi nhất trong tâm lý học phân tích: Phân tích giấc mơ, vô thức nguyên thủy và mối quan hệ giữa tâm lý học và tôn giáo. Ông cũng xem xét những khác biệt giữa lý thuyết của mình và của Freud, cung cấp kiến thức về các nguyên tắc cơ bản của phân tâm học.


Nguồn 
https://znews.vn/6-cach-giai-doc-gan-tu-nhien-post1610045.html

Đi bộ vào bất kỳ thời điểm nào cũng tốt

Đi bộ để tối ưu sức khỏe: Chuyên gia chỉ rõ lợi ích từng thời điểm

Đi bộ vào bất kỳ thời điểm nào cũng cải thiện sức khỏe tổng thể. Thói quen này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường loại 2 và suy giảm nhận thức.

Bà Amy Kwan, chuyên gia vật lý trị liệu tại Mỹ, cho biết mỗi thời điểm trong ngày mang đến những lợi ích khác nhau tùy theo mục tiêu sức khỏe và khả năng vận động của từng người. Duy trì thói quen đi bộ giúp cơ thể hoạt động linh hoạt và tạo nền tảng tốt cho sức khỏe lâu dài, theo trang sức khỏe Verywell Health.

Đi bộ buổi sáng

Việc đi bộ khi bụng rỗng hỗ trợ quá trình đốt mỡ diễn ra hiệu quả hơn so với các thời điểm khác. Cơ thể chuyển hóa năng lượng nhanh và thúc đẩy giảm cân, đặc biệt hữu ích với người thừa cân hoặc béo phì.

Đi bộ để tối ưu sức khỏe: Chuyên gia chỉ rõ lợi ích từng thời điểm- Ảnh 1.

Đi bộ buổi sáng giúp cơ thể tỉnh táo hơn và duy trì năng lượng ổn định

Buổi sáng cũng là lúc não bộ được tiếp nhận nhiều oxy hơn. Việc đi bộ giúp tăng lưu lượng máu lên não, giảm tác động tiêu cực của việc ngồi lâu ở người lớn tuổi có tình trạng thừa cân. Đây là yếu tố quan trọng hỗ trợ khả năng tập trung và sự minh mẫn.

Tuyến nội tiết buổi sáng hoạt động mạnh. Nồng độ cortisol tăng nhẹ khi bắt đầu ngày mới. Đi bộ giúp cơ thể tỉnh táo hơn và duy trì năng lượng ổn định.

Ánh sáng tự nhiên buổi sáng giúp điều chỉnh quá trình sản xuất melatonin. Hormone này đóng vai trò quan trọng đối với giấc ngủ. Khi tiếp xúc với ánh sáng sớm, cơ thể thiết lập nhịp sinh học ổn định và cải thiện chất lượng giấc ngủ vào buổi tối.

Current Time0:01
/
Duration2:09

Ngủ ngáy có thể dẫn đến suy tim không?

Đi bộ buổi trưa

Buổi trưa hoặc buổi chiều cũng là thời điểm phù hợp để đi bộ. Theo đó, hoạt động này giúp cơ thể giảm thời gian ngồi lâu. Việc đứng lên và vận động nhẹ sau nhiều giờ làm việc hỗ trợ tim mạch và tăng khả năng đốt năng lượng.

Đi bộ sau bữa trưa giúp ổn định đường huyết. Nhiều nghiên cứu ghi nhận việc vận động ngay sau ăn hỗ trợ giảm chỉ số đường huyết và tăng khả năng kiểm soát chuyển hóa.

Đi bộ giữa ngày còn mang lại lợi ích tinh thần rõ rệt. Khi đi bộ trong không gian xanh như công viên hay khu vực nhiều cây cối, tâm trạng được cải thiện.

Đi bộ buổi tối

Nhiều người dễ căng thẳng vào cuối ngày, vì vậy đi bộ buổi tối giúp giải tỏa cảm xúc và tạo cảm giác thư thái.

Đi bộ buổi tối còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác. Huyết áp được cải thiện nhờ sự vận động nhẹ nhàng và đều đặn.

Đi bộ sau bữa tối giúp ổn định đường huyết và hỗ trợ quá trình chuyển hóa. Nhiều chỉ số mỡ máu và viêm trong cơ thể cũng được cải thiện khi duy trì thói quen này.

Tóm lại, lợi ích của đi bộ không phụ thuộc hoàn toàn vào thời điểm. Quan trọng nhất vẫn là sự duy trì đều đặn.


Nguồn
https://thanhnien.vn/di-bo-de-toi-uu-suc-khoe-chuyen-gia-chi-ro-loi-ich-tung-thoi-diem-185251209223410395.htm

Loại cá chứa nhiều thủy ngân nhất

6 loại cá chứa nhiều thủy ngân bậc nhất

Cá là "vàng" trong bữa ăn hằng ngày nhờ giàu đạm, ít chất béo bão hòa và chứa nhiều axit béo omega-3 tốt cho tim mạch. Tuy nhiên, không phải loại cá nào cũng an toàn.

Một số loài có hàm lượng thủy ngân cao, nếu tiêu thụ thường xuyên có thể trở thành "con dao hai lưỡi", đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Theo chuyên trang sức khỏe Everyday Health, thủy ngân trong cá chủ yếu tồn tại dưới dạng methylmercury – dạng hữu cơ dễ hấp thu vào cơ thể và tích lũy lâu dài. Khi vượt ngưỡng an toàn, methylmercury có thể gây tổn thương hệ thần kinh, ảnh hưởng sự phát triển não bộ thai nhi và trẻ nhỏ, đồng thời tác động xấu đến tim mạch.

Mức độ thủy ngân trong cá được đo bằng phần triệu (ppm). Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) quy định giới hạn tối đa cho thực phẩm là 1 ppm. Nhiều nghiên cứu cho thấy phần lớn các loại cá phổ biến có nồng độ từ 0,01–0,5 ppm. Tuy nhiên, các loài cá lớn, sống lâu năm, nằm ở đỉnh chuỗi thức ăn thường tích lũy thủy ngân cao hơn rất nhiều.

Dưới đây là 6 loại cá có hàm lượng thủy ngân cao nhất, người tiêu dùng cần đặc biệt cân nhắc:

Cá ngói 

Cá ngói từ vịnh Mexico đứng đầu danh sách với mức thủy ngân lên đến 1,123 ppm. Mặc dù có hương vị ngọt ngào tương tự tôm hùm hoặc cua, cá ngói vượt quá giới hạn thủy ngân cho phép của FDA. Vì vậy, loại cá này không được khuyến khích tiêu thụ, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ em.

6 loại cá chứa nhiều thủy ngân bậc nhất- Ảnh 1.

Cá ngói

Cá kiếm

Cá kiếm cũng là một trong những loại cá có hàm lượng thủy ngân cao với 0,995 ppm. Giống như cá ngói, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú hoặc trẻ em nên tránh ăn cá kiếm để bảo vệ sức khỏe.

Cá thu vua 

Cá thu vua có mức thủy ngân 0,73 ppm. Tuy nhiên, nếu bạn không mang thai, không cho con bú hoặc không trong giai đoạn cố gắng mang thai, bạn có thể tiêu thụ cá thu vua ở mức vừa phải.

6 loại cá chứa nhiều thủy ngân bậc nhất- Ảnh 2.

Cá thu vua.

Cá ngừ mắt to 

Cá ngừ mắt to có mức thủy ngân 0,689 ppm. Tuy nhiên, lý do để hạn chế loại cá này không chỉ vì chứa nhiều thủy ngân mà còn bởi loài cá này đang bị khai thác quá mức, dẫn đến tình trạng nguy cấp. Thay vì ăn cá ngừ mắt to, bạn có thể lựa chọn cá ngừ đóng hộp loại nhẹ, có mức thủy ngân chỉ 0,126 ppm.

Cá mú 

Cá mú có mức thủy ngân 0,448 ppm. Nếu ăn cá mú, bạn chỉ nên ăn tối đa 2 lần mỗi tháng để tránh vượt quá giới hạn thủy ngân 1 ppm.

6 loại cá chứa nhiều thủy ngân bậc nhất- Ảnh 3.

Cá mú.

Cá bơn 

Hàm lượng thủy ngân trong cá bơn là 0,241 ppm. Mặc dù một số loại cá bơn có thể có mức thủy ngân cao hơn, nhưng với phần lớn mọi người, tiêu thụ cá bơn ở mức độ vừa phải là an toàn. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai hoặc những người đang cố gắng có thai nên tránh ăn loại cá này.

Theo Everyday Health

Minh Khang


Nguồn
https://thanhnienviet.vn/6-loai-ca-chua-nhieu-thuy-ngan-bac-nhat-209251208120554322.htm