Ăn lạc đem lại nhiều lợi ích cho cơ thể của bạn nhưng cũng có nguy cơ gây ra một số tác dụng khó lường, thậm chí tử vong.
Tác dụng của lạc
Trong 28g lạc sống có 161 calo, 7,3g đạm, 14g chất béo, 4,6g carbohydrate, 2,4g chất xơ, 1,3g đường. Lượng vitamin, khoáng chất trong lạc cũng rất phong phú đem lại nhiều lợi ích như:
- Tốt cho tim mạch: Hàm lượng cao chất béo không bão hòa của lạc hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát cân nặng: Chất đạm, chất xơ và chất béo lành mạnh tạo cảm giác no lâu.
- Kiểm soát đường huyết: Chỉ số glycemic thấp và hàm lượng magiê cao hỗ trợ điều hòa lượng đường trong máu.
- Chống oxy hóa: Lạc chứa vitamin E và các chất chống oxy hóa khác chống lại căng thẳng oxy hóa.
- Tăng cường chức năng não: Niacin và resveratrol trong lạc hỗ trợ sức khỏe não bộ và chức năng nhận thức.

Tuy nhiên, ăn lạc cũng có thể gây ra một số rủi ro sức khỏe. Dưới đây là những điều bạn cần lưu ý.
Không ăn lạc mốc, đổi màu, để lâu
Lạc mốc có thể chứa aflatoxin - chất độc do một số loại nấm tạo ra. Aflatoxin gây hại cho gan, làm tăng nguy cơ ung thư gan. Lạc để lâu dễ xuất hiện mùi vị khó chịu và khó tiêu hóa. Bạn hãy bảo quản lạc trong hộp kín khí ở nơi khô ráo, thoáng mát để kéo dài thời gian sử dụng. Bạn không được ăn lạc mốc, đổi màu hoặc có mùi bất thường.
Không ăn lạc quá mặn, có hương vị nhân tạo
Lạc có muối, đường hoặc hương vị nhân tạo thường chứa lượng natri, calo cao, gây tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác. Một số loại lạc chế biến sẵn chứa dầu hydro hóa hoặc chất bảo quản, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe về lâu dài. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh lạc bọc đường, phủ chocolate chứa đường và chất béo không lành mạnh, gây tăng cân và các vấn đề trao đổi chất.
Những người không nên ăn lạc
Người dị ứng lạc: Lý do phổ biến nhất để tránh ăn lạc là dị ứng, có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng gồm nổi mề đay, sưng tấy, khó thở, thậm chí tử vong.
Trẻ em: Theo Viện Hàn lâm Nhi khoa Mỹ, mặc dù lạc là thực phẩm bổ dưỡng cho nhiều người nhưng lại là một mối nguy hiểm gây nghẹt thở đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là nhóm dưới 4 tuổi. Cần giám sát cẩn thận khi cho trẻ ăn lạc hoặc các sản phẩm chứa lạc.
Người mắc bệnh tiêu hóa: Những người mắc các bệnh như hội chứng ruột kích thích có thể cảm giác khó chịu sau khi ăn lạc chứa nhiều chất béo và chất xơ. Bệnh nhân dễ bị trầm trọng thêm các triệu chứng như đầy hơi, khí hoặc tiêu chảy.
Cách chọn lạc an toàn
- Mua từ nguồn uy tín: Đảm bảo lạc có nguồn gốc từ các thương hiệu hoặc nhà cung cấp đáng tin cậy để giảm nguy cơ nhiễm độc.
- Chọn loại ít chế biến: Ưu tiên lạc sống hoặc rang khô, không thêm dầu, đường hoặc hương vị.
- Bảo quản đúng cách: Cất lạc trong hộp kín khí ở nơi mát mẻ, khô ráo để tránh hư hỏng hoặc nhiễm bẩn.
- Đọc kỹ nhãn mác: Kiểm tra các thành phần bổ sung hoặc chất gây dị ứng, đặc biệt nếu bạn có tiền sử nhạy cảm với thực phẩm.

5 không khi ăn hồng táo

5 không khi uống sữa

Loại rau có mùi hương dễ chịu, chữa đủ loại bệnh
5 không khi ăn hồng táo
Hồng táo có vị ngọt, giàu dinh dưỡng nhưng không nên kết hợp với một số loại thuốc, không ăn quá nhiều…
Hồng táo chứa nhiều vitamin C, A, chất chống oxy hóa, flavonoid và khoáng chất như kali, magie, giúp tăng cường sức khỏe toàn diện.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Theo WebMD, hàm lượng vitamin C cao trong hồng táo giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa và kích thích sản sinh bạch cầu, tăng khả năng miễn dịch.
- Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng: Hồng táo chứa các hợp chất như saponin và flavonoid có tác dụng làm dịu thần kinh.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Lượng chất xơ dồi dào trong hồng táo cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón và nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột.
- Tốt cho sức khỏe tim mạch: Hồng táo chứa kali và magie góp phần điều hòa huyết áp trong khi các chất chống oxy hóa bảo vệ mô tim khỏi tổn thương do oxy hóa.

Tuy nhiên, khi dùng hồng táo, bạn cần lưu ý:
1. Không dùng hồng táo với thuốc an thần
Hồng táo chứa các hợp chất tự nhiên như flavonoid và saponin có tác dụng làm dịu thần kinh, hỗ trợ giấc ngủ. Tuy nhiên, theo WebMD, khi dùng hồng táo cùng với thuốc an thần hoặc thuốc ức chế thần kinh, hiệu quả của thuốc có thể bị tăng cường vượt mức an toàn, dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm. Các rủi ro tiềm ẩn bao gồm buồn ngủ quá đà, khó thở, suy hô hấp.
2. Không ăn quá nhiều nếu có vấn đề về tiêu hóa
Hồng táo chứa nhiều chất xơ và đường tự nhiên, có lợi cho sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, theo Science Direct, ăn nhiều loại quả này có thể gây quá tải cho hệ tiêu hóa, đặc biệt với những người bị hội chứng ruột kích thích, đầy hơi, không dung nạp đường fructose. Các triệu chứng bất ổn bao gồm đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, tiêu chảy. Bởi vậy, bạn không ăn quá 10 quả mỗi ngày.
3. Tránh ăn hồng táo cùng với thuốc trị tiểu đường
Mặc dù chứa đường, hồng táo lại giàu chất xơ, làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu. Tuy nhiên, nếu dùng cùng với thuốc điều trị tiểu đường, tác dụng trên có thể dẫn đến hạ đường huyết quá mức, gây nguy hiểm. Khi đó, người bệnh có nguy cơ run rẩy, lú lẫn, ngất xỉu hoặc hạ đường huyết nghiêm trọng.
4. Không ăn hồng táo trước khi phẫu thuật
Hồng táo có thể ảnh hưởng mức đường huyết và tác động đến hệ thần kinh trung ương. Vì vậy, việc ăn loại quả này trước khi phẫu thuật có thể gây ra biến chứng lúc gây mê hoặc kiểm soát đường huyết. Mayo Clinic khuyến nghị tránh các thực phẩm có tác dụng như trên trước ca mổ, cụ thể ít nhất 2 tuần với hồng táo.
5. Không ăn quá nhiều khi mang thai hoặc cho con bú
Hồng táo an toàn khi ăn với lượng vừa phải. Nhưng các bà mẹ đang mang thai và cho con bú nên cân nhắc khi sử dụng quả này thường xuyên do chưa có các nghiên cứu rõ ràng để tránh tác động đến sự phát triển của con.
Nguồn: https://vietnamnet.vn/5-khong-khi-an-hong-tao-2360938.html
_
5 không khi uống sữa
Uống sữa đem lại nhiều tác dụng cho sức khỏe nhưng có một số điều nên tránh như không đun quá nóng, không dùng cùng thuốc…
Sữa là thức uống giàu dinh dưỡng, cung cấp các chất thiết yếu cho cơ thể như canxi, vitamin D và protein. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, sữa có thể mất đi lợi ích, thậm chí gây hại cho sức khỏe. Bạn cần chú ý một số điểm sau khi uống sữa:
1. Không kết hợp sữa với một số loại thực phẩm
Khi kết hợp với một số loại thực phẩm, sữa có thể gây khó tiêu hoặc giảm giá trị dinh dưỡng:
- Thực phẩm có tính axit: Theo Healthline, kết hợp sữa với trái cây có tính axit như cam, chanh hoặc cà chua có thể làm sữa kết tủa trong dạ dày, gây khó chịu.
- Thực phẩm mặn: Ăn đồ quá mặn cùng với sữa có thể làm sữa kết tủa và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
- Cá: Mặc dù chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng, các tài liệu y học cổ truyền thường khuyến cáo không nên uống sữa cùng lúc ăn cá vì có thể gây khó tiêu.
2. Không uống sữa ngay trước hoặc sau bữa ăn
Theo tạp chí Nutrition, sữa giàu năng lượng, có thể khiến bạn no nhanh. Uống sữa ngay trước hoặc sau bữa ăn có thể:
- Cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ các thực phẩm khác.
- Gây khó chịu hoặc tăng lượng calo không cần thiết.
Bạn nên uống sữa vào bữa sáng hoặc dùng như một bữa phụ thay vì kết hợp với bữa chính.
Ngoài ra, bạn không nên uống sữa trước khi tập thể dục vì sữa tiêu hóa chậm, gây đầy hơi, buồn nôn nếu vận động cường độ cao. Bạn hãy uống sữa sau khi tập để bổ sung dinh dưỡng và hỗ trợ phục hồi cơ bắp.
3. Không uống sữa cùng thuốc
Theo PubMed, một số loại thuốc có thể tương tác với sữa, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ:
- Thuốc kháng sinh: Canxi trong sữa có thể kết hợp với thuốc kháng sinh, làm giảm khả năng hấp thụ thuốc.
- Thuốc tuyến giáp: Uống sữa trong vòng 4 giờ sau khi uống thuốc tuyến giáp có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định thời gian uống sữa phù hợp khi dùng thuốc.
4. Không đun sữa quá nóng
Đun sữa quá nóng dễ phá hủy các dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là những vitamin tan trong nước như vitamin B và vitamin C. Ngoài ra, đun sữa quá lâu còn làm thay đổi mùi vị và kết cấu của sữa. Để bảo toàn dinh dưỡng, nên hâm sữa nhẹ nhàng và tránh đun sôi quá lâu.
5. Không uống sữa nếu cơ thể không dung nạp lactose
Rất nhiều người không thể dung nạp lactose có nhiều trong sữa. Khi đó, cơ thể thiếu enzyme lactase để tiêu hóa đường lactose trong sữa. Uống sữa khi bị tình trạng này có thể gây đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy. Nếu không dung nạp lactose, bạn có thể chọn sữa không lactose hoặc sữa thực vật như sữa hạnh nhân, yến mạch.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét