Dầu cá, Omega-3, DHA, và EPA là những chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khoẻ của con người. Bài viết sẽ cung cấp những thông tin về công dụng, tác dụng phụ, tương tác, liều lượng và những chú ý của 4 loại chất dinh dưỡng này.
1. Dầu cá
Dầu cá là một loại chất béo hoặc dầu được chiết xuất từ các mô của các loại cá có dầu như cá trích, cá ngừ, cá cơm, cá thu.... Tuy nhiên đôi khi người ta cũng có thể chiết xuất dầu cá từ nội tạng của các loại cá khác ví dụ như đối với trường hợp của dầu gan cá tuyết.
Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đưa ra khuyến nghị mỗi người nên ăn ít nhất một phần hai con cá mỗi tuần. Dầu cá rất giàu acid béo omega-3 mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe bao gồm cả việc bảo vệ cơ thể chống lại một số bệnh tật. Với những người không thích ăn cá, họ hoàn toàn có thể bổ sung omega-3 từ những viên dầu cá.
Khoảng 30% thành phần của dầu cá được tạo thành từ omega-3, phần còn lại là các chất béo khác. Hơn nữa dầu cá cũng chứa một số loại vitamin A và vitamin D. Điều quan trọng cần lưu ý là những loại acid béo thuộc nhóm omega-3 mà tiêu biểu là acid docosahexaenoic (DHA) và eicosapentaenoic (EPA) có trong dầu cá có lợi cho sức khỏe hơn nhiều so với các loại acid béo thuộc nhóm omega-3 nguồn gốc thực vật.
Như đã nói, các loại omega-3 chính trong dầu cá là acid EPA và DHA trong khi omega-3 nguồn gốc thực vật chủ yếu là acid alpha-linolenic (ALA). Mặc dù ALA là một acid béo thiết yếu nhưng DHA và EPA lại mang đến nhiều lợi ích hơn cho sức khỏe.
Một điều quan trọng nữa cũng cần được lưu ý là cơ thể cần được bổ sung đầy đủ lượng acid béo nhóm omega-3 mỗi ngày. Trong chế độ ăn của người dân các nước phương Tây, họ đã thay thế rất nhiều acid béo omega-3 bằng các chất béo khác như omega-6. Tỷ lệ các loại acid béo khác omega-3 tăng cao có thể góp phần gây ra nhiều bệnh.
Những công dụng phổ biến của dầu cá có thể kể đến như:
- Hỗ trợ sức khỏe hệ tim mạch: Các nghiên cứu đã cho thấy những người thường xuyên ăn cá có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch thấp hơn nhiều so với những người ăn ít hoặc không ăn cá. Ngoài ra dầu cá còn giúp tăng nồng độ cholesterol tốt (HDL), giảm nồng độ triglycerid, giảm huyết áp, ngăn ngừa sự xuất hiện các mảng bám trong lòng mạch....
- Hỗ trợ điều trị rối loạn tâm thần: Não được cấu tạo từ gần 60% chất béo và phần lớn trong số này là acid béo omega-3. Do đó omega-3 rất cần thiết cho chức năng bình thường của não
- Hỗ trợ sức khỏe thị giác: Giống như não, mắt cần nhiều acid béo omega-3 để có thể hoạt động bình thường. Những bằng chứng khoa học đã cho thấy người không được cung cấp đủ omega-3 có nguy cơ mắc các bệnh về mắt cao hơn.
- Chống viêm: Dầu cá có đặc tính chống viêm hiệu quả, do đó nó được sử dụng để điều trị một số tình trạng viêm mạn tính như trong các bệnh béo phì, đái tháo đường, trầm cảm và bệnh tim mạch chuyển hóa.
- Cần thiết cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh: Bổ sung dầu cá cho các bà mẹ mang thai hoặc cho con bú có thể cải thiện sự phối hợp tay và mắt ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra chúng cũng giúp tăng cường sự phát triển não và mắt ở trẻ sơ sinh.
2. Omega-3
Omega-3 thực chất là một nhóm các acid béo được tìm thấy trong các lớp mỡ của cá nước lạnh, các loại động vật có vỏ, dầu thực vật, một số loại hạt, quả óc chó, hạt lanh, dầu tảo và các loại thực phẩm bổ sung khác. Hàm lượng omega-3 khác nhau tùy thuộc vào loại thực phẩm được sử dụng.
Có 2 loại acid béo omega-3 chính là:
- Các acid béo omega-3 chuỗi dài bao gồm EPA và DHA. Chúng rất phong phú trong cá và các loại động vật có vỏ trong khi tảo thường chỉ cung cấp DHA.
- Các acid béo omega-3 chuỗi ngắn mà đại diện là acid alpha – linolenic (ALA). Chúng được tìm thấy trong các thực phẩm có nguồn gốc thực vật như hạt lanh, quả óc chó... Mặc dù là một chất thiết yếu với cơ thể tuy nhiên ALA lại có ít lợi ích với sức khỏe hơn EPA hay DHA. Do đó nếu chọn nguồn bổ sung omega-3 từ thực vật bạn sẽ cần ăn nhiều hơn để đạt được những tác dụng tương tự như bổ sung từ cá.
Hàng trăm nghiên cứu được thực hiện từ trước đến nay đã cho thấy omega-3 có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho cơ thể như giúp ngăn ngừa nhiều loại bệnh bao gồm: ung thư, hen suyễn, trầm cảm, bệnh tim mạch, hội chứng rối loạn tăng động giảm trí nhớ và các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp....
Những lợi ích cụ thể của omega-3 có thể kể đến là:
- Tăng cường sức khỏe não bộ: omega-3 đặc biệt là DHA là một trong những acid béo phổ biến nhất trong não. Điều này giải thích tại sao não có thể làm việc tốt hơn khi được bổ sung đầy đủ lượng omega-3. Một nghiên cứu được thực hiện trên 800 người tuổi từ 65 đến 94 cho thấy những người ăn cá ít nhất một lần mỗi tuần giảm nguy cơ mắc bệnh alzheimer hơn nhiều so với những người khác.
- Phòng chống ung thư: Những người được bổ sung đầy đủ hoặc nhiều hơn mức omega-3 có nguy cơ mắc ung thư thấp hơn thậm chí đến 64% so với những người không được bổ sung omega-3.
- Bảo vệ sức khỏe động mạch: Nghiên cứu tại Phần Lan và Hoa Kỳ cho thấy, những người được cung cấp đầy đủ lượng omega-3 có hệ thống động mạch khỏe mạnh hơn so với những người không được cung cấp đầy đủ.
3. DHA
Acid docosahexaenoic (DHA) là một trong những acid béo thuộc nhóm omega-3 quan trọng nhất đối với cơ thể. Giống như hầu hết acid béo omega-3 khác, DHA liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau.
DHA chủ yếu được tìm thấy trong các loại hải sản như cá, các loại động vật có vỏ, dầu cá và một số loại tảo. DHA là thành phần không thể thiếu của mọi tế bào trong cơ thể và là thành phần cấu trúc quan trọng của da, mắt và não. Trên thực tế DHA chiếm 90% lượng acid béo nhóm omega-3 và 25% tổng lượng acid béo trong não.
Mặc dù DHA có thể được tổng hợp từ acid alpha – linolenic (ALA), một loại acid béo omega-3 có nguồn gốc thực vật tuy nhiên quá trình này không thực sự hiệu quả khi chỉ 0,1-0,5% ALA có thể được chuyển đổi thành DHA trong cơ thể. Hơn nữa, quá trình này còn phụ thuộc vào một số loại vitamin, khoáng chất cũng như lượng acid béo omega-6 trong chế độ ăn uống của mỗi người.
Cơ thể không thể tự tổng hợp đủ lượng DHA cần thiết do đó bạn luôn cần được bổ sung từ các loại thực phẩm khác trong chế độ ăn uống. DHA chủ yếu nằm trong màng tế bào, hỗ trợ việc gửi và nhận tín hiệu của các tế bào thần kinh. Do đó, bổ sung đầy đủ lượng DHA cần thiết giúp các tế bào thần kinh giao tiếp dễ dàng, nhanh và hiệu quả hơn.
4. EPA
Acid eicosapentaenoic (EPA) là một acid béo thuộc nhóm omega-3. Chúng được tìm thấy trong thịt của các loại cá nước lạnh bao gồm cá trích, cá thu, cá ngừ, cá bơn, cá hồi, cá tuyết, cá voi trắng.... EPA được sử dụng như một loại thuốc nhằm làm giảm hàm lượng chất béo trung tính trong cơ thể. Là một chất bổ sung, EPA được sử dụng phổ biến nhất cho những người mắc bệnh tim, ngăn ngừa các triệu chứng sau cơ đau tim, hỗ trợ điều trị trầm cảm và cân bằng nội tiết tố nữ trong thời kỳ mãn kinh.
Ngoài ra EPA còn được sử dụng cho các tác dụng phụ liên quan đến hóa trị liệu, phục hồi sau phẫu thuật, bệnh nhân suy giảm trí nhớ và nhiều tình trạng bệnh lý khác. Đừng nhầm lẫn EPA với các acid béo khác tương tự, chẳng hạn như acid alpha – linolenic và DHA. Tuy nhiên hầu hết các công dụng của EPA được nghiên cứu liên quan đến cả sự có mặt của DHA do đó chưa thể kết luận liệu một mình EPA có thực sự tốt cho sức khỏe hay không.
Một số công dụng của EPA có thể kể đến bao gồm:
- Giảm hàm lượng chất béo trung tính triglyceride trong máu
- Hỗ trợ điều trị rối loạn tâm thần
- Tăng cường sức khỏe hệ tim mạch, hỗ trợ điều trị bệnh mạch vành
- Giảm triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ
- Hỗ trợ điều trị một số bệnh lý về tim như rối loạn nhịp tim, đau tim,....
EPA và DHA là 2 trong số các acid béo nhóm omega-3 rất giàu trong dầu cá có vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động bình thường của não bộ. Những người trầm cảm hoặc suy giảm chức năng não nhẹ cần được bổ sung omega-3 từ dầu để cải thiện các chức năng của não. Uống từ 1.000 đến 2.000 mg acid béo omega-3 từ dầu cá mỗi ngày có thể mang lại những lợi ích rất lớn cho sức khỏe. Tuy nhiên liều hàng ngày không nên vượt quá 3.000 mg. Ngoài ra omega-3 trong dầu cá còn được các chuyên gia khẳng định có lợi đối với hệ tim mạch cũng như một số cơ quan khác.
Trên đây là những thông tin quan trọng về dầu cá, omega 3, omega 6... bạn có thể cân nhắc dựa theo từng tình trạng sức khỏe hiện tại của bản thân để bổ sung từng loại vitamin sao cho phù hợp, hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: webmd.com, healthline.com
Omega 3 EPA DHA là gì? Phân biệt như thế nào?
Omega 3 EPA DHA là những dưỡng chất cần thiết với sức khỏe con người. Vậy sự khác biệt của EPA DHA Omega 3 là gì? Omega 3 và DHA có giống nhau không? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt những chất này cũng như giới thiệu cách sử dụng chúng hiệu quả.
TỔNG QUAN VỀ OMEGA 3 EPA DHA
Omega-3 EPA DHA là gì? EPA và DHA là gì? DHA và Omega 3 có giống nhau không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
OMEGA 3 LÀ GÌ?
Omega-3 bản chất là một nhóm các axit béo xuất hiện trong các lớp mỡ của cá nước lạnh, các loại động vật có vỏ, dầu thực vật, một số loại hạt, quả óc chó, hạt lanh, dầu tảo và các loại Thực phẩm bổ sung khác. Tùy vào loại thực phẩm mà hàm lượng Omega-3 có thể khác nhau.
Omega-3 là nhóm chất béo có lợi cần thiết cho sức khỏe con người. Trong số đó, hai nhóm axit béo Omega-3 quan trọng nhất là:
• Axit béo omega-3 thiết yếu: Axit alpha-linolenic (ALA) là axit béo omega-3 thiết yếu duy nhất vì cơ thể không thể tự sản xuất axit này. ALA được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, trong đó đặc biệt dồi dào trong quả óc chó, hạt cây gai dầu, hạt chia, hạt lanh và dầu của chúng.
• Axit béo omega-3 chuỗi dài: Hai loại phổ biến nhất là axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA). Nguồn chủ yếu của hai loại axit béo này dầu cá và cá béo, nhưng cũng có trong hải sản, tảo và dầu tảo.
EPA và DHA không được coi là axit béo thiết yếu, vì cơ thể có thể sử dụng ALA để chuyển hóa thành hai chất này. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa này không hiệu quả ở người bởi cơ thể chỉ có thể chuyển đổi khoảng 2–10% ALA bạn tiêu thụ thành EPA và DHA. Hơn nữa, theo nghiên cứu, EPA và DHA mang lại lợi ích vượt trội cho sức khỏe hơn so với ALA.
Vì thế, nhiều chuyên gia y tế khuyến nghị nên bổ sung khoảng 200–300 mg EPA và DHA mỗi ngày bằng cách ăn khoảng 2 phần cá béo (cá nhiều dầu) mỗi tuần hoặc sử dụng Thực phẩm bổ sung, ví dụ như dầu cá Omega 3, dầu nhuyễn thể Krill Oil...
DHA LÀ GÌ?
Axit docosahexaenoic (DHA) là một axit béo thuộc nhóm Omega-3 cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng của các cơ quan khác nhau.
Bộ não của chúng ta được tạo thành từ gần 60% chất béo. Hàm lượng DHA chiếm 90% tổng số chất béo Omega-3 và 25% tổng số chất béo trong não. DHA đặc biệt quan trọng với sự phát triển não bộ trong thời kỳ mang thai và thời thơ ấu.
DHA cũng có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường thị lực và giảm phản ứng viêm. Axit béo DHA được tìm thấy trong màng tế bào khắp cơ thể và giúp truyền thông điệp giữa các dây thần kinh.
EPA LÀ GÌ?
Axit eicosapentaenoic (EPA) là một axit béo thuộc nhóm Omega-3, được tìm thấy cùng với axit docosahexaenoic (DHA) trong cá nước lạnh, bao gồm cá ngừ và cá hồi. EPA có tác dụng ngăn máu dễ đông, làm giảm mức chất béo trung tính trong máu và có tác dụng giảm đau và sưng.
EPA là một loại thuốc kê đơn được FDA Hoa Kỳ (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận để giảm mức chất béo trung tính trong máu. Là một chất bổ sung, EPA thường được sử dụng để kết hợp điều trị bệnh tim, ngăn ngừa đau tim và trầm cảm. EPA cũng được sử dụng cho các tác dụng phụ liên quan đến hóa trị liệu, điều trị bệnh tiểu đường và hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật.
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA EPA VÀ DHA
EPA DHA đều là axit béo thuộc nhóm Omega 3 và được tìm thấy nhiều trong các loài cá nước lạnh như cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá tuyết...Tuy nhiên công thức hóa học của 2 chất này khác nhau, EPA là axit béo 20 carbon, còn DHA là axit béo 22 carbon. Vì vậy hoạt tính sinh học với sức khỏe của chúng cũng khác nhau.
TÁC DỤNG CỦA EPA
• Duy trì chất xám và nhận thức của não: Thành phần chất xám trong não là thứ giúp bạn có thể kiểm soát chuyển động, trí nhớ và cảm xúc. Theo nghiên cứu công bố năm 2015, nồng độ EPA trong huyết tương cao có thể đẩy lùi việc teo chất xám ở những người trên 65 tuổi. Mức EPA cao cũng liên quan tới việc làm chậm suy giảm nhận thức, hạn chế nguy cơ sa sút trí tuệ và giảm thiểu triệu chứng trầm cảm.
• Có nhiều lợi ích cho tâm trạng: Nếu bạn đang phải vật lộn với tâm trạng không tốt thì việc nâng cao mức EPA có thể giúp cải thiện vấn đề này. Theo một phân tích tổng hợp năm 2019 của 26 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược, các chất bổ sung Omega 3 có hàm lượng EPA cao được chứng minh có thể cải thiện các triệu chứng của trầm cảm. Ngược lại, các chất có hàm lượng DHA cao lại không làm được như vậy.
• Giảm nguy cơ mắc ung thư hắc tố da: Ung thư hắc tố là loại ung thư nguy hiểm nhất mà con người có thể mắc phải. Theo thống kê mỗi năm có gần 200.000 người Mỹ được chẩn đoán mắc phải căn bệnh này. EPA có thể bảo vệ bạn chống lại khối u ác tính này. Một nghiên cứu khoa học đã chứng minh, lượng EPA cao có thể làm nguy cơ mắc ung thư hắc tố thấp hơn đến 80%.
• Tăng khả năng phòng chống bệnh tật: EPA được chứng minh hiệu quả hơn DHA trong việc tăng cường sự cân bằng của Protein chống viêm và protein gây viêm trong cơ thể. Sự cân bằng động này khiến khả năng chống lại mầm bệnh của cơ thể tốt hơn.
TÁC DỤNG CỦA DHA
• Hỗ trợ điều hòa huyết áp: Nghiên cứu công bố năm 2019 cho thấy DHA có thể giúp những người tham gia giảm huyết áp tâm thu và tâm trương tốt hơn EPA.
• Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Não được hình thành bởi 60% chất béo và là một trong những cơ quan có nhiều chất béo nhất trong cơ thể. Hàm lượng axit béo cao sẽ giúp điều chỉnh chức năng, cấu trúc của các tế bào thần kinh. Theo một đánh giá có hệ thống về tác dụng của omega 3 công bố trên tạp chí Nutrients, DHA được chứng minh là giúp tăng cường sức khỏe não bộ ở mọi lứa tuổi. Với người trẻ tuổi là cải thiện trí nhớ tạm thời và trí nhớ làm việc còn người lớn tuổi là tăng cường phản ứng thần kinh và chức năng điều hành.
• Hỗ trợ phát triển não bộ và thị lực trẻ sơ sinh: DHA rất quan trọng với sự phát triển của thai nhi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ sinh ra từ những bà mẹ bổ sung hàm lượng DHA cao trong thai kỳ có xu hướng có chức năng nhận thức vấn đề, phối hợp tay mắt, trí nhớ ngắn hạn và khả năng ngôn ngữ tốt hơn trong những năm đầu đời. DHA cũng chịu trách nhiệm cho sự phát triển thị lực và võng mạc của trẻ sơ sinh.
CÓ NHIỀU EPA HAY DHA THÌ TỐT HƠN?
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu hiện tại của bạn mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn việc bổ sung nhiều EPA hơn hay DHA hơn.
Bên cạnh đó, việc bổ sung cả 2 loại Omega 3 này đều đem đến cho bạn những lợi ích sau:
• Chống lại các vấn đề sức khỏe do viêm
• Tăng cường sức khỏe tim mạch
• Cải thiện sức khỏe não bộ và tâm trạng
• Giảm nguy cơ mắc 1 số bệnh ung thư
• Tăng cường thị lực
Trong thực tế, có một mối quan hệ đặc biệt giữa EPA và DHA dù chúng có công thức hóa học khác nhau. Các tác dụng của EPA được nghiên cứu và biết đến đều có sự có mặt của DHA. Vì vậy việc tập trung tối ưu lượng EPA và DHA sẽ mang đến những lợi ích riêng nhưng bổ sung đủ lượng cả 2 sẽ mang đến cho bạn cả lợi ích riêng và sức khỏe tổng thể.
CÓ CẦN CẢ EPA VÀ DHA KHÔNG?
Cơ thể chúng ta có cần cả 2 axit béo omega 3 DHA EPA để hoạt động không? Câu trả lời là có. Hàm lượng 2 Omega-3 EPA DHA trong máu thấp có thể dẫn đến tình trạng viêm nhiễm. Theo các nghiên cứu của tường Y tế công cộng Harvard, đây cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu có thể phòng ngừa.
Ngoài ra, việc hàm lượng Omega 3 DHA EPA thấp còn liên quan đến các vấn đề sức khỏe như:
• Trầm cảm và rối loạn lưỡng cực
• ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý)
• Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ
• Bệnh tim
• Béo phì
Trong một nghiên cứu tại Amen Clinics, nhóm nghiên cứu đã so sánh các lần quét hình ảnh SPECT não của 130 bệnh nhân với mức EPA và DHA của họ. Kết quả cho thấy những người có mức EPA và DHA thấp có lưu lượng máu đến não thấp hơn kể cả những vùng liên quan đến trí nhớ. Điều này là một trong những yếu tố sự báo nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Bên cạnh đó, các bài kiểm tra nhận thức cũng cho biết răng mức độ Omega-3 EPA DHA thấp có tương quan với điểm tâm trạng thấp.
THỰC PHẨM GIÀU OMEGA 3 EPA DHA
Cơ thể chúng ta có thể tự sản xuất EPA và DHA nhưng rất hạn chế nên bạn cần nạp thêm chúng từ nguồn thực phẩm. Để bổ sung axit béo omega 3 DHA EPA bạn có thể thêm vào chế độ ăn uống các loại cá nước lạnh. Cụ thể hàm lượng DHA omega 3 và EPA Omega 3 trong 100g của 1 số loại thực phẩm như sau:
• Cá hồi: 0.86g EPA; 1.1g DHA
• Cá thu đao: 0.51g EPA; 0.93g DHA
• Cá nục: 0.54g EPA; 0.91g DHA
• Cá mòi: 0.58g EPA; 0.81g DHA
• Cá trích: 0.97g EPA; 0.69g DHA
• Mực tươi: 0.15g EPA; 0.34g DHA
• Sò: 0.44g EPA; 0.25g DHA
• Cá ngừ: 0.04g EPA; 0.18g
Lưu ý: Mặc dù cá là một thực phẩm bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống, nhưng hãy chú ý đến hàm lượng thủy ngân tiềm ẩn trong các loại cá. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ khuyến nghị chỉ nên ăn hai khẩu phần mỗi tuần để ngăn ngừa sự tích tụ thủy ngân trong cơ thể.
Với người ăn chay, bạn có thể bổ sung omega 3 DHA và EPA bằng các loại thực phẩm: hạt chia, hạt lanh, quả óc chó, cải Brussels, dầu tía tô, dầu tảo, hạt gai dầu, rong biển...
THỰC PHẨM BỔ SUNG GIÀU OMEGA 3 DHA EPA
Bên cạnh nguồn thực phẩm tự nhiên bạn cũng có thể bổ sung 2 omega-3 EPA DHA bằng thực phẩm bổ sung. Hàm lượng EPA và DHA trong các chất bổ sung như dầu cá hoặc dầu nhuyễn thể thường dao động từ 0,2 - 1g.
Cụ thể, đối với dầu cá hàm lượng Omega 3 DHA và Omega 3 EPA trong các sản phẩm tiêu biểu là:
• Now Ultra Omega 3 là 0,5g EPA, 0,25g DHA trên 1g (tương đương 1 lần dùng)
• Muscletech Fish Oil là 0,12g EPA, 0,18g DHA trên 1g (tương đương 1 lần dùng)
Với dầu nhuyễn thể hàm lượng trong Bronson Antarctic Krill Oil là 0,12g EPA, 0,08g DHA trên 1g (tương đương 1 lần dùng)
Có thể thấy rằng, bổ sung omega 3 dha epa bằng thực phẩm tự nhiên vẫn là tốt nhất. Nhưng nếu bạn bận rộn và có nhu cầu bổ sung EPA Omega 3 và DHA Omega 3 cao thì các thực phẩm bổ sung là lựa chọn hoàn hảo.
Các sản phẩm này cung cấp hàm lượng EPA và DHA cao hơn hẳn thực phẩm thông thường. Hơn nữa, chúng được điều chế dưới dạng viên nang dễ sử dụng, hấp thu nhanh và hoàn toàn không chứa thủy ngân hay bất kỳ kim loại nặng nào. Vì vậy bạn có thể dùng hàng ngày mà không phải lo lắng.
CÁCH SỬ DỤNG OMEGA 3 EPA DHA HIỆU QUẢ
LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG OMEGA 3 EPA DHA
Khuyến nghị về liều lượng EPA và DHA thay đổi tùy theo độ tuổi và sức khỏe của bạn. Đối với hầu hết người lớn, WHO khuyến nghị nên tiêu thụ ít nhất 250mg tổng lượng EPA DHA mỗi ngày. Theo Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu, các chất bổ sung axit béo omega 3 an toàn với liều lượng 5000mg một ngày.
Hiện nay, nguồn thực phẩm bổ sung Omega-3 EPA DHA chủ yếu là dầu cá. Khi mua hàng bạn nên đọc kỹ thông tin trên vỏ để chọn sản phẩm có hàm lượng EPA và DHA phù hợp.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG OMEGA 3 DHA EPA
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số điểm sau để tăng độ hiệu quả khi sử dụng thực phẩm bổ sung EPA DHA Omega 3:
• Axit béo omega 3 dễ bị oxy hóa bởi nhiệt độ cao, oxy và ánh sáng mặt trời. Vì vậy bạn cần bảo quản các sản phẩm bổ sung EPA DHA Omega 3 nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp. Vặn chặt nắp lọ sau khi dùng, có thể bảo quản sản phẩm trong tủ lạnh.
• Nên dùng thực phẩm bổ sung omega DHA và EPA trong bữa ăn có chất béo để tăng sự hấp thu.
KẾT LUẬN
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu được khái niệm cũng như sự khác biệt giữa EPA DHA Omega 3, đồng thời cách sử dụng Omega 3 EPA DHA hiệu quả nhất phù hợp với nhu cầu và độ tuổi.
Nguồn: https://gymstore.vn/omega-3-epa-dha-la-gi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét