SKĐS - Nhiều người biết về lợi ích của gừng với sức khỏe nhưng không phải ai cũng biết nên ăn bao nhiêu gừng để vừa tốt vừa an toàn.
1. Lợi ích sức khỏe của gừng
Theo BSCKI Hàng Đức Vinh, Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên, gừng không chỉ là gia vị thêm hương vị cho món ăn mà còn giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thụ thức ăn dễ dàng. Ngoài ra, gừng còn là một vị thuốc quý trong kho tàng y học dân gian mà mỗi người có thể vận dụng để tự chữa bệnh cho mình.
Y học hiện đại đã nghiên cứu, chứng minh những kinh nghiệm dân gian của các nước châu Á về sử dụng gừng vàng làm thuốc và phát hiện thêm nhiều tác dụng quý của củ gừng.
Theo y học cổ truyền, gừng có vị cay, tính ấm, vào 3 kinh Phế, Tỳ, Vị, có tác dụng phát biểu, tán hàn, ôn trung, cầm nôn, tiêu đàm, giải độc. Công dụng chữa cảm mạo phong hàn, nôn và buồn nôn do tỳ vị hư hàn, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, chữa ho do ngoại cảm phong hàn hoặc ho lâu ngày do viêm phế quản cấp, mạn tính…
Gừng có nhiều tác dụng với sức khỏe.
Gừng chứa vitamin C, magie và kali, tất cả đều có giá trị cho sức khỏe nhưng "vũ khí bí mật" của gừng là gingerol. Các tinh dầu tự nhiên mang lại cho gừng hương vị và mùi thơm độc đáo và gingerol là loại dầu quan trọng nhất của gừng có đặc tính dược liệu mạnh mẽ. Nó làm giảm viêm, hoạt động như một chất chống oxy hóa và mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe:
Giúp giảm đau xương khớp
Gừng không giúp giảm đau ngay lập tức nhưng đối với các tình trạng liên quan đến viêm, chẳng hạn như viêm xương khớp, các nghiên cứu cho thấy gừng cải thiện tình trạng đau và cứng khớp theo thời gian. Trong khi các nghiên cứu trước đây đã cho thấy tác dụng của gừng khi tiêu thụ, các nghiên cứu mới hơn đang tập trung vào tác dụng của việc bôi dầu gừng tại chỗ để giảm đau liên quan đến viêm xương khớp.
Giảm đau bụng kinh
Nghiên cứu cho thấy gừng có hiệu quả trong việc làm dịu cơn đau bụng kinh như các loại thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen. Một nghiên cứu đã cho phụ nữ dùng liều gừng hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong ba ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt cho thấy gừng làm giảm cơn đau hiệu quả như NSAID.
Cải thiện điều hòa lượng đường trong máu
Nghiên cứu mới phát hiện ra rằng gingerol giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định - một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát các tác động lâu dài của bệnh đái tháo đường. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy chỉ cần bổ sung 2 g bột gừng mỗi ngày có thể làm giảm đáng kể lượng đường trong máu lúc đói ở những người mắc bệnh đái tháo đường 2. Một nghiên cứu khác phát hiện rằng sử dụng bột gừng trong 12 tuần có thể cải thiện độ nhạy insulin ở những người mắc bệnh đái tháo đường type 2.
Làm dịu cơn đau dạ dày
Gừng cũng có khả năng làm dịu cơn đau dạ dày. Đánh giá trong số hơn 100 thử nghiệm đã kết luận rằng gừng có hiệu quả cao chống buồn nôn. Chỉ cần dùng 1 g gừng làm giảm đáng kể các triệu chứng buồn nôn ở phụ nữ mang thai. Nó cũng giúp chống say tàu xe và được sử dụng để làm giảm buồn nôn và nôn sau phẫu thuật hoặc liên quan đến điều trị ung thư.
Cải thiện chứng khó tiêu
Chứng khó tiêu mạn tính thường là kết quả của việc dạ dày mất quá nhiều thời gian để làm rỗng thức ăn. Gừng đẩy nhanh quá trình đó bằng cách giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn qua đường tiêu hóa. Một số nghiên cứu phát hiện ra rằng việc dùng gừng làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày, ngay cả khi những người tham gia không bị chứng khó tiêu mạn tính.
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Mức cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL (xấu), có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim tăng cao. Nhưng có một số bằng chứng cho thấy gừng có thể làm giảm mức cholesterol. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn nữa, các nghiên cứu ban đầu ở cả người và động vật cho thấy rằng việc bổ sung gừng vào chế độ ăn uống có thể làm giảm mức LDL, cholesterol toàn phần và mức triglyceride trong máu.
2. Cách thêm gừng vào chế độ ăn uống
Gừng dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ. Gừng tươi đã gọt vỏ có thể thái lát, thái hạt lựu hoặc băm nhỏ để sử dụng trong công thức nấu ăn. Cũng có thể sử dụng gừng khô, dạng bột, dạng dầu hoặc nước ép. Tuy nhiên, gừng tươi cung cấp nhiều gingerol hơn gừng khô hoặc dạng bột.
Gừng tươi chưa gọt vỏ có thể để trong ngăn mát tủ lạnh đến ba tuần nhưng nếu thái miếng sẵn bảo quản trong ngăn đông được lâu hơn rất nhiều. Khi vỏ củ gừng trông nhăn nheo hoặc mốc phải vứt bỏ.
Nếu sử dụng gừng dạng bột thì thông thường, ¼ thìa cà phê gừng dạng bột bằng 1 thìa cà phê gừng tươi.
Không nên dùng quá nhiều gừng mỗi ngày.
3. Nên ăn bao nhiêu gừng mỗi ngày?
BSCKI Hàng Đức Vinh cho biết, trong điều trị một số tình trạng bệnh, liều dùng là 4 -12 g hoặc 2 - 5 lát, dùng độc vị lượng tăng tùy tình hình bệnh lý, có thể sắc hoặc giã nước uống. Ngoài ra gừng khô có tính nóng nên những người có thể tạng nhiệt hoặc đang có các chứng viêm nhiễm không nên dùng. Lưu ý, liều dùng gừng để chữa bệnh phải theo chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ, lương y có chuyên môn.
Tuy gừng an toàn để ăn hàng ngày nhưng các chuyên gia khuyên nên giới hạn ở mức 3 đến 4 g mỗi ngày, phụ nữ mang thai chỉ nên dùng 1 g mỗi ngày.
Mặc dù hiếm khi có tác dụng phụ từ gừng nhưng dùng liều cao, nó có thể gây ợ nóng nhẹ, tiêu chảy và kích ứng miệng. Có thể tránh một số tác dụng phụ nhẹ ở dạ dày như ợ hơi, ợ nóng hoặc đau dạ dày bằng cách dùng viên nang bổ sung gừng hoặc dùng gừng trong bữa ăn.
Ngoài ra, cần lưu ý nếu có ý định dùng gừng hàng ngày như một loại thực phẩm bổ sung thảo dược, hãy trao đổi với bác sĩ trước. Liều cao của thực phẩm bổ sung gừng có thể gây ra tác dụng phụ về tiêu hóa. Không bao giờ nên dùng gừng thay thế thuốc do bác sĩ kê đơn cho bạn. Do đó, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết gừng có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe của bản thân.
4. Ai không nên dùng gừng?
Không cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi ăn gừng.
Những người bị sỏi mật nên trao đổi với bác sĩ trước khi dùng gừng.
Người chuẩn bị phẫu thuật hoặc gây mê hãy thông báo cho bác sĩ nếu chế độ ăn có dùng gừng thường xuyên.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người mắc bệnh tim và người mắc bệnh đái tháo đường không nên dùng gừng mà không trao đổi với bác sĩ.
Không dùng gừng nếu bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu, bao gồm cả aspirin.
Ngoài ra cần chú ý đến những tương tác có thể xảy ra của gừng với một số thuốc theo đơn và cả thuốc không kê đơn. Những người đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây, không nên sử dụng gừng mà không hỏi ý kiến bác sĩ:
Thuốc làm loãng máu: Gừng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Hãy trao đổi với bác sĩ trước khi dùng gừng nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin (Coumadin), clopidogrel (Plavix) hoặc aspirin.
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường: Gừng có thể làm giảm lượng đường trong máu. Điều đó có thể làm tăng nguy cơ bị hạ đường huyết hoặc lượng đường trong máu thấp.
Thuốc điều trị tăng huyết áp: Gừng có thể làm giảm huyết áp, làm tăng nguy cơ huyết áp thấp hoặc nhịp tim không đều.
7 tác dụng phụ của gừng nhất định phải biết
SKĐS - Gừng thường được sử dụng trong thực phẩm và làm hương liệu trong đồ uống có nhiều tác dụng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, gừng cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá nhiều.
Gừng không chỉ là một nguyên liệu tạo hương vị thơm ngon cho các món ăn mà còn là loại thảo dược phổ biến có tác dụng hỗ trợ chữa nhiều bệnh thông thường, giúp thải độc tố và một số lợi ích tốt với sức khỏe khác. Gừng giúp giảm cơn buồn nôn, ốm nghén, viêm nhiễm và đau bụng kinh...
Tuy nhiên, nhiều người sẽ ngạc nhiên khi biết rằng gừng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Mặc dù các tác dụng phụ phần lớn xảy ra do ăn quá nhiều gừng nhưng trong nhiều trường hợp, nó lại khiến các vấn đề sức khỏe trở nên trầm trọng hơn.
Gừng thường được người lớn sử dụng với liều 0,5 - 3 g qua đường uống mỗi ngày trong tối đa 12 tuần. Gừng có thể an toàn khi thanh thiếu niên uống trong tối đa 4 ngày.
Bằng cách hiểu những tác dụng phụ ít được biết đến này, có thể tận hưởng những lợi ích của gừng đồng thời giảm thiểu mọi rủi ro tiềm ẩn.
1. Tiêu thụ nhiều gừng dẫn đến tiêu chảy
Ăn hơn 5 g gừng mỗi ngày có thể dẫn đến tiêu chảy.
Nếu tiêu thụ với số lượng lớn, gừng có thể gây tiêu chảy. Theo các chuyên gia, gừng làm tăng tốc độ di chuyển của thức ăn và phân qua ruột, gây ra tình trạng bất ổn, thường dẫn đến bồn chồn, suy nhược. Nghiên cứu này, được công bố trên Children (Basel), cho thấy rằng hơn 5 g gừng mỗi ngày có thể dẫn đến tiêu chảy.
2. Ăn nhiều gừng không an toàn khi mang thai
Theo các bác sĩ sản phụ khoa, tiêu thụ gừng vượt quá giới hạn quy định là 1,5 g mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ sảy thai. Để an toàn hơn, nên tránh ăn quá nhiều gừng khi mang thai hoặc chỉ tiêu thụ sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Gừng có thể gây chảy máu
Tiêu thụ quá nhiều gừng sẽ làm trầm trọng thêm vấn đề chảy máu. Gừng có thể gây chảy máu do đặc tính chống tiểu cầu (làm loãng máu). Vì vậy, hãy cẩn thận khi ăn nhiều gừng. Bất cứ thứ gì vượt quá số lượng đều có hại cho sức khỏe.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Children (Basel), cho biết một trong những tác dụng phụ lớn nhất của gừng là tạo ra huyết khối tiểu cầu, khiến máu đông lại và làm tắc nghẽn mạch máu. Người ta cũng phát hiện ra rằng khi dùng chung với đinh hương hoặc tỏi, nó càng làm tăng nguy cơ chảy máu.
4. Ăn nhiều gừng ảnh hưởng đến tim
Các chuyên gia về tim mạch khuyến cáo những người đang dùng thuốc huyết áp nên tránh ăn gừng. Dùng gừng liều cao sẽ làm nặng thêm tình trạng bệnh tim và có thể dẫn đến nhịp tim không đều.
5. Gừng có thể gây đầy hơi và chướng bụng
Nghiên cứu này được công bố trên tạp chí Nutrients, tác dụng phụ như đầy hơi và chướng bụng do ăn quá nhiều gừng. Người ta đã chứng minh rằng gừng tác động đến hệ thống tiêu hóa trên dẫn đến đầy hơi và đầy hơi trong một số trường hợp. Sau khi ăn nhiều gừng nhận thấy vấn đề ợ nóng thường xuyên cần đi gặp bác sĩ.
6. Ăn nhiều gừng có hại cho dạ dày
Dùng quá nhiều gừng có thể gây ra các tác dụng phụ.
Gừng có xu hướng kích thích bài tiết mật, hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, khi bụng đói, nó sẽ gây khó tiêu và đau bụng. Chất gingerol có trong gừng sẽ kích thích niêm mạc dạ dày bằng cách khiến nó sản sinh ra nhiều acid hơn, như vậy sẽ có cảm giác đau bụng. Gừng là một thành phần mạnh nếu tiêu thụ khi bụng đói có thể dẫn đến kích thích dạ dày.
7. Ăn nhiều gừng kích ứng miệng
Có những thực phẩm gây dị ứng khi tiêu thụ. Đây còn được gọi là Hội chứng dị ứng miệng. Theo các chuyên gia, hiện tượng này thường xảy ra khi ăn gừng và khiến miệng bị ngứa, sưng, đau. Do đó cần phải biết mình có bị dị ứng với gừng hay không. Hãy dừng ăn gừng ngay khi thấy khó chịu trong miệng.
Lý do uống gừng khô tốt hơn gừng tươi
SKĐS - Nhiều người có thói quen uống trà gừng nhưng không biết nên uống gừng tươi hay gừng khô. Tham khảo bài viết về công dụng của gừng tươi và gừng khô với sức khỏe.
Gừng là một loại gia vị đa năng, quen thuộc với ẩm thực toàn cầu và y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Có hai loại gừng chính là gừng khô và tươi với những đặc tính riêng biệt khi nói đến cách sử dụng, dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe.
1. Dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe của gừng tươi và gừng khô
Khi nói đến dinh dưỡng, gừng tươi có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào dạng tự nhiên và sự hiện diện của các hợp chất hoạt tính như gingerol giúp tiêu hóa, giảm buồn nôn, đầy hơi và khó tiêu.
Mặc dù gừng tươi và gừng khô đều có hương vị độc đáo với những ứng dụng riêng trong thế giới ẩm thực nhưng chúng lại khác nhau về mặt dinh dưỡng. Cả hai dạng gừng đều đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, việc lựa chọn giữa gừng tươi hay gừng khô phụ thuộc vào sở thích ẩm thực và món ăn cụ thể.
Lựa chọn gừng tươi hay gừng khô tùy thuộc vào sở thích và công thức món ăn.
Gừng tươi
Gừng tươi có đặc tính chống viêm có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp và giảm đau cơ. Nó giàu chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, ngoài ra còn được sử dụng để làm giảm ốm nghén trong thời kỳ mang thai.
Gừng tươi có vị cay nồng, được sử dụng như một thành phần cơ bản trong nhiều món ăn cả mặn và ngọt, các món kho, rang, xào, cà ri, súp và ướp thực phẩm… Gừng tươi cũng có thể được bào hoặc thái lát để tăng hương vị của trà, sinh tố hoặc nước chanh, kết hợp vào các loại bánh nướng để thêm một chút ấm áp và cay nồng.
Chất dinh dưỡng cho mỗi khẩu phần 1/4 cốc gừng tươi thái lát chứa:
- Lượng calo: 19
- Protein: Ít hơn 1 g
- Chất béo: Ít hơn 1 g
- Carbohydrate: 4 g
- Chất xơ: Ít hơn 1 g
- Đường: Ít hơn 1 g
Gừng khô
Còn gừng khô trong quá trình sấy khô có thể làm mất một số chất dinh dưỡng, tuy vậy gừng khô vẫn giữ được nhiều đặc tính có lợi như giúp giảm các tình trạng viêm như viêm xương khớp. Các hợp chất cô đặc của gừng khô có thể giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng và ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại. Một số nghiên cứu cho thấy rằng gừng khô có thể giúp hạ đường huyết. Tương tự như gừng tươi, gừng khô có thể giúp làm giảm buồn nôn và say tàu xe.
Gừng khô thường được sử dụng ở dạng bột. Về cơ bản, nó là gừng tươi đã được khử nước và nghiền thành bột mịn. Quá trình này làm thay đổi đáng kể hương vị của nó và biến gừng khô thành một loại gia vị cô đặc. Gừng khô có tác dụng ấm áp cho cơ thể và đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong thời tiết lạnh giá mùa đông. Loại gia vị này cũng được thêm vào một số món ăn giúp làm ấm cơ thể.
Một thìa gừng khô chứa:
- Lượng calo: 6
- Protein: Ít hơn 1 g
- Chất béo: Ít hơn 1 g
- Carbohydrate: 1 g
- Chất xơ: Ít hơn 1 g
- Đường: Ít hơn 1 g
2. Quan điểm của Ayurveda về gừng tươi và gừng khô
Ayurveda được phát triển cách đây hơn 5.000 năm ở Ấn Độ, là một trong những hình thức y học lâu đời nhất trên thế giới và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Gừng không chỉ cải thiện hương vị và mùi vị của thức ăn mà còn được sử dụng trong Ayurveda để điều trị các rối loạn tiêu hóa, cảm lạnh và ho. Gừng tươi và gừng khô có các đặc tính khác nhau theo phương pháp y học cổ xưa.
Ayurveda cho rằng nước pha bột gừng khô nên được ưu tiên sử dụng để điều trị chứng đầy hơi và chướng bụng hơn là trà gừng tươi vì trà gừng tươi làm tăng Vata trong khi trà gừng khô giúp cân bằng. Vậy Vata là gì? Theo quan điểm của Ayurveda - Vata có nghĩa là thổi hoặc di chuyển như gió. Chứa các yếu tố như không khí và không gian, Vata quản lý mọi chuyển động trong tâm trí và cơ thể. Nó kiểm soát lưu lượng máu, đào thải chất thải, hơi thở và chuyển động của suy nghĩ qua não. Việc giữ Vata ở trạng thái cân bằng tốt là rất cần thiết.
Theo Ayurveda, nhai gừng tươi hoặc uống trà gừng tươi để chữa chứng đầy hơi, chướng bụng không tốt bằng uống nước gừng khô. Ngoài ra, Ayurveda còn cho rằng gừng khô tốt hơn gừng tươi khi điều trị một số rối loạn như:
Giảm chứng táo bón
Gừng khô là thuốc nhuận tràng nhẹ và rất tốt cho chứng táo bón. Nếu bạn thấy khó đi tiêu vào buổi sáng, hãy uống một cốc nước gừng khô.
Giảm chất nhầy
Nước gừng khô có tác dụng rất tốt trong điều trị cúm theo mùa, ho cảm lạnh và hầu hết các rối loạn đường hô hấp trên.
Cách sử dụng gừng khô dễ nhất là đun sôi 2 cốc nước với 1 miếng gừng khô cô lại còn 1 cốc và uống hết.
Bột gừng khô có thể bảo quản lâu hơn.
3. Cách làm gừng khô
Gừng khô thường được dùng trong các món ăn có thời hạn sử dụng lâu hơn. Trường hợp hết gừng tươi ở nhà, có thể sử dụng gừng khô như một sự thay thế hoàn hảo. Không giống hương vị cay nồng và mùi thơm của gừng tươi nhưng sấy khô gừng là cách hoàn hảo để giữ gừng được lâu.
Sấy gừng rất dễ. Đầu tiên, khi mua gừng, hãy thử bằng cách bẻ một miếng nhỏ. Nếu bẻ ra sạch, không có sợi xơ nào thì gừng còn tươi và sẽ thích hợp để sấy khô. Nếu có nhiều sợi thì rễ sẽ khó nghiền thành bột mịn hơn.
Để chuẩn bị gừng để sấy khô, hãy rửa sạch và gọt vỏ, sử dụng dao sắc, dụng cụ gọt rau củ hoặc chỉ cần thìa kim loại. Sau đó, thái gừng mỏng nhất có thể. Thái càng mỏng thì gừng sẽ khô càng nhanh và đều.
Sấy gừng
Cách đơn giản nhất để làm khô gừng là đặt gừng trên một chiếc đĩa cạnh cửa sổ có nhiều ánh nắng mặt trời phơi trong 3 đến 4 ngày. Hoặc cho những lát gừng vào máy sấy hoặc lò nướng ở nhiệt độ thấp (không nóng hơn 65 độ C). Kiểm tra gừng sau mỗi nửa giờ hoặc lâu hơn. Làm khô ở nhiệt độ 65 độ C trong khoảng 1 giờ rưỡi đến 2 giờ. Kiểm tra gừng sau mỗi 15 đến 20 phút để đảm bảo gừng không bị cháy.
Khi gừng đã khô, hãy lấy gừng ra khỏi lò nướng hoặc máy sấy và để nguội. Sau khi gừng nguội, hãy kiểm tra lại để đảm bảo gừng đã khô hoàn toàn. Nếu chưa khô, hãy cho gừng trở lại lò nướng hoặc máy sấy để làm nóng lại. Điều quan trọng là gừng phải khô hoàn toàn trước khi cất giữ hoặc xay vì bất kỳ độ ẩm còn sót lại nào cũng có thể gây ra nấm mốc.
Những lát gừng khô này để pha trà gừng rất tốt. Chúng có thể bảo quản tốt trong hộp kín trong 5 đến 6 tháng.
Làm bột gừng
Để làm bột gừng, hãy để gừng nguội đến nhiệt độ phòng sau khi sấy khô. Nghiền các lát gừng khô trong máy xay cà phê/gia vị cho đến khi có được bột mịn. Bảo quản trong hộp kín. Có thể nghiền gừng thành nhiều mẻ lớn hơn rồi bảo quản trong hộp kín trong tủ đông là một giải pháp tốt.
Uống trà gừng mỗi ngày có lợi ích và hạn chế gì?
SKĐS - Gừng có nhiều tác dụng tốt với sức khỏe. Uống trà gừng mỗi ngày có những lợi ích thế nào và cần lưu ý gì?
1. Lợi ích từ trà gừng
Gừng tươi là một loại gia vị được sử dụng trong nhiều món ăn, đồ uống và món tráng miệng. Gừng đã được chứng minh là cải thiện sức khỏe của một người do giá trị y học của nó. Hàng triệu người trên khắp thế giới tin tưởng vào đặc tính chữa bệnh của gừng. Một tách trà gừng mỗi ngày có thể giúp ích cho hệ tiêu hóa.
Các lợi ích sức khỏe khác của trà gừng bao gồm:
Gừng có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch, từ đó giúp chống lại một số bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn. Gừng chứa vitamin C, B6, magie cùng một lượng nhỏ sắt và canxi. Theo nghiên cứu, hợp chất phenol trong gừng mang lại đặc tính chữa bệnh, giúp phòng các bệnh mùa đông như bệnh đường hô hấp bao gồm ho, cảm lạnh, nhiễm trùng họng, thở khò khè…
Gừng hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột. Vì gingerol là hợp chất hoạt tính sinh học chính có đặc tính làm giãn cơ nên nó có lợi cho những người bị trào ngược acid, khó tiêu hoặc khó chịu ở dạ dày.
Gừng có đặc tính chống viêm mạnh, điều này có thể giải thích tại sao nó thường được sử dụng để giảm đau nhức nhẹ và chuột rút, cũng như cũng như tình trạng viêm nói chung.
Gừng có tác dụng làm dịu tâm lý, có thể làm giảm căng thẳng tâm lý. Hơn nữa, nó có hiệu quả trong việc nâng cao tâm trạng nói chung và giảm huyết áp.
Trà gừng có đặc tính chống viêm có thể giúp duy trì sức khỏe răng miệng, da và tóc. Nó có thể làm mờ sẹo và cải thiện độ đàn hồi của da, mang lại lợi ích chống lão hóa. Đặc tính sát trùng của gừng còn khiến nó trở thành một phương pháp điều trị gàu tuyệt vời, giúp kích thích mọc tóc bằng cách tăng lưu lượng máu đến da đầu.
Gừng có đặc tính chống viêm.
Ngoài những lợi ích sức khỏe này, nghiên cứu cho biết uống trà gừng còn có những lợi ích khác, chẳng hạn như:
- Có thể hạ đường trong máu
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
- Giảm nguy cơ đột quỵ
- Có thể giải quyết buồn nôn do hóa trị gây ra
- Giảm chứng đau bụng kinh
- Ức chế sự thèm ăn và có thể hỗ trợ giảm cân
- Làm chậm tác động của lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
- Chống lại nhiễm nấm
- Chữa lành vết thương
2. Lợi ích của việc uống mật ong gừng mỗi sáng
Hỗn hợp gừng và mật ong có rất nhiều lợi ích. Sự kết hợp giữa mật ong và gừng đã được sử dụng từ lâu để điều trị các vấn đề về hô hấp như cảm lạnh và ho. Cả mật ong và gừng đều có những lợi ích sức khỏe riêng, như có đặc tính chống oxy hóa và tốt cho tiêu hóa, đó là lý do tại sao sự kết hợp của cả hai đều mang lại những lợi ích bổ sung. Uống mật ong gừng rất hữu ích cho những người có hệ tiêu hóa yếu, hỗ trợ trị chứng khó tiêu và vấn đề về hô hấp.
Biện pháp tự nhiên tại nhà trị ho và cảm lạnh
Mật ong được cho là có tác dụng làm loãng chất nhầy tích tụ làm tắc nghẽn đường thở và dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp trên. Theo cách tương tự, gừng giúp giảm viêm đường hô hấp. Vì vậy, hỗn hợp kết hợp mật ong và gừng sẽ mang lại phương pháp điều trị tự nhiên hiệu quả cho các triệu chứng ho và cảm lạnh. Uống trà mật ong gừng nóng hai lần một ngày, bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
Thuốc giảm đau tự nhiên
Sự kết hợp giữa gừng và mật ong còn được biết đến là một loại thuốc giảm đau tự nhiên. Gừng có tác dụng long đờm và giúp giảm đau, giúp thông xoang và loại bỏ chất nhầy khỏi hệ hô hấp.
Lợi ích cho trái tim
Các nghiên cứu cho thấy mật ong gừng rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Gừng cũng đã được chứng minh là rất hữu ích trong việc ngăn ngừa cục máu đông và giảm cholesterol.
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Uống một thìa gừng mật ong hàng ngày có thể tăng cường hệ thống miễn dịch nhờ cả gừng và mật ong đều có đặc tính chống oxy hóa, do đó làm tăng sức mạnh hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Ngăn ngừa buồn nôn và ốm nghén
Gừng có tác dụng chữa buồn nôn, đặc biệt là chứng buồn nôn xảy ra khi mang thai. Để giúp giảm bớt tình trạng ốm nghén, bạn có thể uống pha mật ong và gừng pha với nước nóng.
Uống mật ong gừng có nhiều lợi ích sức khỏe.
3. Nên dùng bao nhiêu gừng mỗi ngày?
Trà gừng thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, nếu có ý định tiêu thụ một lượng lớn mỗi ngày nên tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào.
Các bác sĩ khuyên nên tiêu thụ không quá 3-4 gam chiết xuất gừng tươi mỗi ngày. Phụ nữ mang thai hãy giới hạn bản thân ở mức một gam chiết xuất gừng mỗi ngày. Không nên pha trà gừng cho trẻ dưới hai tuổi.
4. Tác dụng phụ của việc uống quá nhiều trà gừng mỗi ngày
Uống trà gừng vừa đủ không có hại nhưng vấn đề sẽ nảy sinh khi tăng lượng. Tiêu thụ quá mức bất cứ thứ gì, dù tốt cho sức khỏe đến đâu, đều "lợi bất cập hại". Gừng là một loại thảo dược có nhiều tác dụng chữa bệnh nhưng nên sử dụng ở mức độ vừa phải.
Việc tiêu thụ quá nhiều gừng dưới mọi hình thức có thể dẫn đến các tác dụng phụ sau:
- Xu hướng chảy máu tăng
- Khó chịu ở bụng
- Rối loạn nhịp tim (nếu dùng quá liều)
- Hệ thần kinh trung ương trầm cảm (nếu dùng quá liều)
- Viêm da (với sử dụng tại chỗ)
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn
- Ợ nóng
- Kích ứng miệng hoặc cổ họng
Các thành phần của rễ gừng gây kích ứng màng chất nhầy của đường tiêu hóa. Sản phẩm này không được khuyên dùng cho những người bị tổn thương đường tiêu hóa do ăn mòn hoặc viêm loét. Với người đái tháo đường và đang dùng thuốc, gừng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Hãy trao đổi với bác sĩ về việc uống trà gừng khi mang thai. Mặc dù nó có thể giúp giảm ốm nghén nhưng điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi đưa bất cứ thứ gì bổ sung vào chế độ ăn khi mang thai.
Có một điều bạn phải ghi nhớ, đừng dựa vào các biện pháp chữa trị tại nhà để kiểm soát bất kỳ căn bệnh nào vì bất kỳ lý do gì. Hãy nghe theo lời khuyên của bác sĩ và tuân thủ các loại thuốc được kê đơn cũng như bất kỳ biện pháp điều trị tại nhà nào được khuyến nghị. Hơn nữa, việc có một lối sống lành mạnh có thể có tác động tích cực đáng kể đến sức khỏe của bạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét